Segotep – thương hiệu quen thuộc với người dùng Việt Nam trong lĩnh vực case và nguồn máy tính – vừa ra mắt hai sản phẩm mới: Segotep U5 500W và Segotep U6+ 650W. Thuộc phân khúc nguồn máy tính giá rẻ, cả hai đều được trang bị các tính năng nổi bật như Active PFC (dải hẹp 200-240Vac), hệ thống cáp bẹ đen tiện lợi với 2 đầu cấp nguồn CPU 8-pin riêng biệt, cùng quạt làm mát Rifle Bearing 120mm. Hãy cùng theo dõi những phân tích từ các chuyên gia f14 Lab đánh giá nguồn Segotep U5 500W & U6+ 650W!
- Link bài gốc từ f14 Lab: REVIEW/Đánh giá – Segotep U5 500W & U6+ 650W
1. Thương hiệu Segotep là gì?
Thương hiệu Segotep được thành lập vào năm 2003 đến từ Trung Quốc, chuyên sản xuất các thiết bị máy tính như nguồn máy tính, vỏ case, tản nhiệt,…Thương hiệu Segotep đã cố gắng xây dựng uy tín và chất lượng sản phẩm của mình trên thị trường quốc tế bằng cách sử dụng các linh kiện chính hãng, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, cải tiến công nghệ và thiết kế.
Đến nay, Segotep đã hợp tác với nhà phân phối Network Hub, mang đến thị trường Việt Nam những linh kiện phần cứng máy tính chất lượng cao với thiết kế mới mẻ như nguồn máy tính (PSU), tản nhiệt nước AIO, vỏ case máy tính,…
Mời bạn xem thêm thông tin: Thông tin về thương hiệu Segotep? Những sản phẩm nổi bật của Segotep
2. Hộp Đựng và Phụ Kiện
Với mục tiêu tối ưu chi phí, Segotep U5 500W và U6+ 650W sử dụng hộp carton in đơn sắc đơn giản. Tuy nhiên, thông tin kỹ thuật in trên vỏ hộp khá hạn chế, điều này có thể gây khó khăn cho người dùng khi muốn tra cứu thông số sản phẩm.
Phụ kiện đi kèm:
- 1 cáp nguồn EU type.
- 6 dây rút (ziptie).
- 4 ốc bắt nguồn.
Dù không quá phong phú, phụ kiện cơ bản này đủ để hỗ trợ lắp đặt nguồn vào hệ thống máy tính.
3. Thiết Kế Nguồn (PSU)
Bên Ngoài:
Cả hai mẫu nguồn đều có kích thước ATX tiêu chuẩn, được sơn tĩnh điện màu đen sang trọng và tích hợp quạt làm mát 120mm. Tuy nhiên, điểm trừ nhỏ là U5 500W không có công tắc nguồn tại jack cắm điện đầu vào, có thể gây bất tiện khi kỹ thuật viên bảo trì hoặc kiểm tra hệ thống.
Công suất danh định:
- Segotep U5 500W: 500W, Single Rail 12V@456W, Active PFC 200-240Vac.
- Segotep U6+ 650W: 650W, Single Rail 12V@588W, Active PFC 200-240Vac.
Hệ thống cáp bẹ đen:
- U5 500W:
- 1x 24-pin Mainboard: 45cm.
- 1x 4+4-pin ATX12V: 55cm.
- 2x 6+2-pin PCIe: 45cm.
- 3x SATA: 40cm + 15cm + 15cm.
- 2x ATA: 40cm + 15cm + 15cm.
- U6+ 650W:
- 1x 24-pin Mainboard: 55cm.
- 2x 4+4-pin ATX12V: 65cm.
- 2x 6+2-pin PCIe: 55cm + 15cm.
- 3x SATA: 40cm + 15cm + 15cm.
- 2x ATA: 40cm + 15cm + 15cm.
Hệ thống cáp mềm dẻo, dễ đi dây, đặc biệt U6+ 650W nổi bật với 2 đầu cấp nguồn CPU riêng biệt – một ưu điểm lớn trong phân khúc giá rẻ.
Bên Trong
Cả hai nguồn sử dụng platform Active PFC + Dual Forward với PCB 2 lớp FR4 chất lượng cao, vượt trội hơn PCB 1 lớp CEM truyền thống. Sự khác biệt chính giữa U5 500W và U6+ 650W nằm ở kích thước tản nhiệt nhôm và dung lượng tụ chính:
- U5 500W: Tụ ChengX 180uF/420V, chịu nhiệt 105°C.
- U6+ 650W: Tụ ChengX 270uF/420V, chịu nhiệt 105°C.


Linh kiện chính
- Mạch lọc EMI: Chỉ còn 2 tụ Y Class tiếp vỏ/GND và 1 cuộn cảm lõi ferit quấn trên dây dẫn ngõ vào.
- Diode cầu: GBU1006L (6A) cho U5, GBU808 (8A) cho U6+, tản nhiệt bằng quạt.
- Mosfet PFC: PTA18N50 (U5), PTA20N50A (U6+).
- Mosfet PWM: PSA13N50 (U5), PTA18N50 (U6+).
- IC dao động: Youwang 8305B (tương tự Champion CM6805BG).
- Diode chỉnh lưu 12V: 2x P20H60CT (2x20A) cho U5, 4x MBR3060CT (4x30A) cho U6+.
- IC giám sát: UTC8313 (OVP/UVP/SCP).
- Đường 5Vsb: IC combo VIPer22A.
- Tụ lọc DC ngõ ra: ChengX và 12KJ, 105°C.
Mạch lọc EMI được giản lược, chỉ còn 2 tụ Y Class và một cuộn cảm lõi ferit. Tụ lọc DC ngõ ra từ ChengX và 12KJ, chịu nhiệt 105°C, đảm bảo độ bền ổn định.
4. Thử Nghiệm Hiệu Suất
Thử Tải (Load Testing)
Dựa trên Test Plan ATX 3.0 của Intel, đường 12V được chia thành:
- 12V1: Mainboard, PCIe, v.v.
- 12V2: CPU (ATX12V/ESP12V).
Điện áp dao động trong chuẩn ATX, nhưng do thiếu DC-to-DC, mức tải không đồng đều (CL35) khiến điện áp vượt chuẩn. Ở CL12, chế độ bảo vệ kích hoạt, ngắt nguồn – vừa là ưu điểm (bảo vệ an toàn) vừa là nhược điểm (hạn chế tương thích với cấu hình 12V nặng).
Hiệu suất:
- U5 500W: 84.84% @ 230Vac.
- U6+ 650W: 86.29% @ 230Vac.
Bảng dữ liệu thử tải U5 500W:





Bảng dữ liệu thử tải U6+ 650W:





Dòng Khởi Động (Inrush Current)
Mức dòng khởi động trung bình trong phân khúc giá rẻ.

Tải Biến Thiên (Sync Transient Response)
- Điều kiện: Capacitance 3300uF/rail, slew rate 12V: 2.5A/uS, 5V & 3.3V: 1A/uS, 5Vsb: 0.1A (theo ATX 3.0).
- Kết quả: Đường 3.3V yếu khi thử theo chuẩn ATX 3.0 – hạn chế chung của dòng phổ thông.
Bảng kết quả U5 500W:

- 50Hz Low Load:




- 50Hz High Load:




- 10kHz Low Load:




- 10kHz High Load:




Bảng kết quả U6+ 650W:

- 50Hz Low Load:




- 50Hz High Load:




- 10kHz Low Load:




- 10kHz High Load:




Nhiễu AC (Ripple & Noise)
- U5 500W: Tối đa dưới 20mV – xuất sắc trong phân khúc!
- U6+ 650W: Khoảng 40mV trên đường 12V.
Bảng Ripple U5 500W:












Bảng Ripple U6+ 650W:












Thời Gian Lưu Điện (Hold-Up Time)
Cả hai chỉ đạt dưới 8ms, không đáp ứng chuẩn ATX tối thiểu 16ms.




Chế Độ Bảo Vệ
- OVP/UVP/SCP: Hoạt động ổn định.
- Lưu ý U5 500W: Đường 5V tải hơn 45A mới kích hoạt ngắt, dễ gây quá tải diode chỉnh lưu (nên nâng cấp diode 30A như U6+).
Bảng bảo vệ U5 500W:

Bảng bảo vệ U6+ 650W:

Dòng Rò (Earth Leak Current)
- Tiêu chuẩn: Dòng rò < 3.5mA tại 264VAC@60Hz (110% của 240Vac).
- Kết quả: Đo bằng GW Instek GLC-9000, cả hai đạt yêu cầu an toàn Class I.
Nhiệt Độ và Quạt
- Điều kiện: 38-45°C.
- Quạt: BK BDH12025S (12V, 0.18A, Rifle Bearing, tối đa 1800RPM).
- Nhiệt độ: Khu vực diode chỉnh lưu 12V nóng nhất (>90°C). Tốc độ quạt tăng tuyến tính từ 1200RPM đến 1800RPM, đảm bảo tản nhiệt hiệu quả.
Biểu đồ nhiệt độ và RPM:


5. Kết Luận
Segotep U5 500W và U6+ 650W là lựa chọn đáng cân nhắc cho các cấu hình phổ thông:
- U5 500W: Phù hợp VGA < 130W.
- U6+ 650W: Phù hợp VGA < 180W.
Ưu Điểm:
- Nhiễu Ripple thấp (đặc biệt U5).
- Hiệu suất ~85% @ 230Vac.
- Cáp bẹ đen mềm, 2 đầu CPU 8-pin (U6+).
- Quạt Rifle Bearing bền bỉ.
Nhược Điểm:
- Hoạt động nóng khi tải nặng.
- Thời gian lưu điện thấp.
Xem thêm:
- Review vỏ case Segotep Nexus 1 – Vỏ case “blind box” mang thiết kế đột phá
- Nguồn Segotep có tốt không? Cùng tìm câu trả lời với bài test từ f14 Lab
- Segotep tăng thời gian bảo hành cho các dòng PSU Gold series và Kulun KL series
Cảm ơn f14Lab đã đánh giá nguồn Segotep U5 500W & U6+ 650W chi tiết! Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn máy tính giá rẻ chất lượng ổn định, đây là hai cái tên đáng để cân nhắc.